Thoái hóa cột sống là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến và có xu hướng trẻ hóa trong những năm gần đây. Không chỉ gây đau nhức, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, thoái hóa cột sống nếu không được điều trị đúng cách còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng. Vậy điều trị thoái hóa cột sống như thế nào để đạt hiệu quả? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Nội dung
- 1 I. Thoái hóa cột sống là gì?
- 2 II. Nguyên nhân chính gây ra thoái hóa cột sống
- 3 III. Dấu hiệu và triệu chứng thoái hóa cột sống không thể bỏ qua
- 4 IV. Thoái hóa cột sống có nguy hiểm không? Biến chứng là gì?
- 5 V. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Thoái Hóa Cột Sống Chính Xác
- 6 VI. Các phương pháp điều trị thoái hóa cột sống hiệu quả hiện nay
- 7 VII. Chế độ dinh dưỡng và bài tập hỗ trợ điều trị thoái hóa cột sống tại nhà
- 8 VIII. Tại sao nên chọn Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng MBJ để điều trị thoái hóa cột sống?
- 9 IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về điều trị thoái hóa cột sống
- 10 Kết luận
I. Thoái hóa cột sống là gì?
Thoái hóa cột sống là tình trạng bệnh lý mạn tính xảy ra khi sụn khớp, đĩa đệm và xương dưới sụn ở cột sống bị hao mòn theo thời gian. Đây là quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, nhưng cũng có thể tiến triển nhanh hơn do lối sống không lành mạnh hoặc do các bệnh lý nền.

Thoái hóa cột sống thường xảy ra ở hai vị trí chính:
– Thoái hóa cột sống cổ: gây đau mỏi cổ, vai gáy, có thể lan xuống cánh tay.
– Thoái hóa cột sống thắt lưng: gây đau lưng, lan xuống mông và chân.
II. Nguyên nhân chính gây ra thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống là một quá trình diễn ra âm thầm theo thời gian, có thể do nhiều yếu tố khác nhau gây ra. Cụ thể:
- Lão hóa tự nhiên: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi tuổi càng cao, các đốt sống và đĩa đệm dần mất đi tính đàn hồi, dễ bị tổn thương và thoái hóa. Quá trình này là một phần của sự lão hóa bình thường của cơ thể.
- Yếu tố cơ học: Những thói quen sinh hoạt hoặc lao động không đúng cách có thể làm tăng áp lực lên cột sống, dẫn đến thoái hóa sớm. Bao gồm:
- Ngồi sai tư thế trong thời gian dài, hay cúi gập người thường xuyên.
- Thường xuyên mang vác vật nặng, khiến cột sống phải chịu tải lớn.
- Những chấn thương cột sống trước đây, dù đã lành, vẫn có thể để lại di chứng ảnh hưởng lâu dài.
- Yếu tố bệnh lý: Một số bệnh lý như viêm khớp, thoát vị đĩa đệm hay dị tật bẩm sinh ở cột sống có thể làm cấu trúc cột sống suy yếu và thúc đẩy quá trình thoái hóa.
- Các yếu tố khác: Thừa cân, béo phì khiến cột sống phải chịu tải trọng lớn hơn mức bình thường. Chế độ ăn uống thiếu dưỡng chất (như canxi, vitamin D) cũng làm xương khớp suy yếu. Ngoài ra, yếu tố di truyền cũng có thể góp phần khiến một số người dễ bị thoái hóa hơn người khác.
III. Dấu hiệu và triệu chứng thoái hóa cột sống không thể bỏ qua
Thoái hóa cột sống thường diễn tiến chậm, âm thầm nhưng để lại nhiều hậu quả nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Đau nhức kéo dài: Người bệnh thường cảm thấy cơn đau âm ỉ, dai dẳng ở vùng cột sống bị ảnh hưởng. Cơn đau thường tăng lên khi vận động hoặc mang vác, nhưng lại giảm khi nghỉ ngơi.
- Vị trí đau tùy thuộc vào vùng bị thoái hóa:
- Nếu thoái hóa đốt sống cổ, người bệnh sẽ thấy đau vùng cổ – vai – gáy, có thể lan xuống cánh tay, kèm theo cảm giác tê tay.
- Nếu thoái hóa cột sống thắt lưng, cơn đau xuất hiện ở vùng lưng dưới, đôi khi lan xuống hông, mông hoặc chân.
- Giới hạn vận động: Cảm giác cứng khớp vào buổi sáng, khó khăn khi cúi, ngửa hoặc xoay người là dấu hiệu rõ rệt cho thấy cột sống đang mất dần độ linh hoạt.
- Tiếng lạo xạo khi cử động: Một số người có thể nghe thấy tiếng “lục cục”, “lạo xạo” ở cột sống khi xoay người hay cúi đầu, do các khớp và đĩa đệm bị bào mòn.
- Biến dạng cột sống: Ở giai đoạn muộn, người bệnh có thể bị gù lưng hoặc vẹo cột sống, ảnh hưởng đến tư thế và ngoại hình.
- Chèn ép thần kinh: Khi các cấu trúc thoái hóa chèn ép vào dây thần kinh, người bệnh có thể cảm thấy tê bì tay chân, yếu cơ hoặc thậm chí mất cảm giác ở một số vùng cơ thể.
Đặc biệt, nhiều trường hợp thoái hóa đốt sống cổ dẫn đến tê tay, làm giảm khả năng lao động và sinh hoạt như cầm nắm, viết lách, thậm chí mặc quần áo cũng trở nên khó khăn.
IV. Thoái hóa cột sống có nguy hiểm không? Biến chứng là gì?
Nếu không điều trị kịp thời, thoái hóa cột sống có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, lâu ngày có thể dẫn đến teo cơ, bại liệt. Những biến chứng của thoái hoá cột sống có thể là:
- Gai cột sống.
- Thoát vị đĩa đệm.
- Hẹp ống sống.
- Teo cơ, yếu chi.
- Rối loạn tiền đình, thiếu máu não (do thoái hóa đốt sống cổ).
- Suy giảm chức năng vận động nghiêm trọng.

V. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Thoái Hóa Cột Sống Chính Xác
Để đưa ra kết luận chính xác về tình trạng thoái hóa cột sống và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, các bác sĩ chuyên khoa sẽ cần dựa vào kết quả thăm khám lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại.
1. Khám lâm sàng
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ:
- Hỏi về tiền sử bệnh: Khai thác thông tin về thời gian xuất hiện cơn đau, tính chất cơn đau, các bệnh lý nền bạn đang mắc phải.
- Hỏi về thói quen sinh hoạt, công việc: Tìm hiểu các yếu tố nguy cơ như tư thế ngồi, tính chất công việc, mức độ vận động.
- Thăm khám thực thể: Yêu cầu bạn thực hiện các động tác cúi, ngửa, xoay người để đánh giá biên độ vận động của cột sống. Bác sĩ cũng sẽ kiểm tra sức cơ, phản xạ gân xương và cảm giác ở tay, chân để phát hiện các dấu hiệu chèn ép thần kinh.
2. Chẩn đoán hình ảnh
Dựa trên kết quả khám lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sau:
- Chụp X-quang (X-ray): Là phương pháp phổ biến nhất, giúp phát hiện các tổn thương ở xương như: gai xương, hẹp khe khớp, mất đường cong sinh lý của cột sống.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây được xem là “tiêu chuẩn vàng” để khảo sát các tổn thương ở mô mềm. Phim MRI cho thấy rõ ràng tình trạng của đĩa đệm (phồng lồi, thoát vị), dây chằng, tủy sống và mức độ chèn ép lên rễ thần kinh. Đây là công cụ đắc lực giúp bác sĩ đánh giá chính xác giai đoạn bệnh.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Thường được chỉ định khi cần đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc xương mà X-quang không thể hiện rõ, hoặc trong các trường hợp bệnh nhân không thể chụp MRI.
VI. Các phương pháp điều trị thoái hóa cột sống hiệu quả hiện nay
1. Điều trị không phẫu thuật
- Thay đổi lối sống hằng ngày:
- Chỉnh lại tư thế đúng: Duy trì tư thế chuẩn khi ngồi, đứng và nằm – tránh ngồi cong lưng, cúi đầu quá lâu hoặc nằm sai tư thế khiến cột sống chịu áp lực.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý giúp giảm gánh nặng lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng.
- Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung các dưỡng chất cần thiết cho xương khớp như canxi, vitamin D, glucosamine, omega-3… thông qua thực phẩm và/hoặc viên uống hỗ trợ.
Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng: Đây là phương pháp hỗ trợ quan trọng giúp giảm đau, tăng độ linh hoạt cho cột sống, phục hồi chức năng vận động:
- Sóng siêu âm trị liệu: Có tác dụng giảm đau, giảm viêm và làm mềm cơ co cứng.
- Laser cường độ cao: Giúp kích thích cơ thể tự chữa lành các mô tổn thương, hỗ trợ tái tạo mô mới.
- Kéo giãn cột sống: Làm giảm áp lực đè nén lên đĩa đệm và rễ thần kinh – nguyên nhân gây đau nhức và tê bì.
- Nắn chỉnh cột sống (Chiropractic): Phương pháp dùng tay để điều chỉnh lại các khớp lệch trên cột sống, giúp giải phóng vùng bị chèn ép.
- Vận động trị liệu: Tập luyện nhẹ nhàng với các bài tập được thiết kế riêng để duy trì độ dẻo dai và sức mạnh của cơ bắp quanh cột sống.
2. Điều trị nội khoa trong thoái hóa cột sống
Khi các triệu chứng đau nhức ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, bác sĩ thường chỉ định điều trị nội khoa (dùng thuốc) để kiểm soát tình trạng. Một số nhóm thuốc phổ biến bao gồm:
- Thuốc giảm đau: Các loại như Paracetamol hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thường được sử dụng để giảm đau từ nhẹ đến vừa. NSAID còn có tác dụng chống viêm.
- Thuốc chống viêm: Ngoài NSAID, một số trường hợp có thể cần dùng thuốc kháng viêm mạnh hơn nếu cột sống bị viêm kéo dài hoặc lan rộng.
- Thuốc giãn cơ: Giúp làm mềm cơ, giảm tình trạng co cứng cơ quanh vùng bị thoái hóa, từ đó cải thiện vận động và giảm đau.
Lưu ý quan trọng: Việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cũng cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Tự ý dùng thuốc có thể gây tác dụng phụ như đau dạ dày, tổn thương gan – thận hoặc gây lệ thuộc thuốc.
3. Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật) trong thoái hóa cột sống
Phẫu thuật không phải là phương án điều trị đầu tiên, mà chỉ được cân nhắc trong những trường hợp đặc biệt nghiêm trọng. Cụ thể:
Khi nào cần phẫu thuật?
- Khi các biện pháp điều trị bảo tồn như dùng thuốc, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống… không mang lại hiệu quả sau một thời gian điều trị.
- Khi người bệnh gặp phải biến chứng nặng như: Hẹp ống sống (ống dẫn tủy bị chèn ép, gây đau và rối loạn vận động). Hay Thoát vị đĩa đệm lớn, chèn ép dây thần kinh, gây mất cảm giác hoặc yếu liệt tay chân.
Một số phương pháp phẫu thuật phổ biến:
- Cắt bỏ gai xương: Loại bỏ phần xương mọc thừa gây chèn ép mô mềm hoặc thần kinh.
- Thay đĩa đệm nhân tạo: Áp dụng khi đĩa đệm bị tổn thương nặng, không còn khả năng phục hồi.
- Hợp nhất cột sống (nối các đốt sống lại với nhau): Giúp ổn định cột sống, giảm đau và ngăn ngừa tổn thương lan rộng.
Lưu ý quan trọng: Phẫu thuật là giải pháp cuối cùng, do chi phí cao, quá trình hồi phục kéo dài và có thể tiềm ẩn một số rủi ro như nhiễm trùng, tổn thương thần kinh hoặc tái phát sau mổ.
VII. Chế độ dinh dưỡng và bài tập hỗ trợ điều trị thoái hóa cột sống tại nhà
Bên cạnh việc dùng thuốc hay điều trị chuyên sâu, việc duy trì lối sống lành mạnh tại nhà đóng vai trò quan trọng giúp kiểm soát và làm chậm tiến trình thoái hóa cột sống. Cụ thể:
Nên bổ sung các thực phẩm giàu dưỡng chất cho xương khớp, bao gồm:
- Cá béo (như cá hồi, cá thu): giàu omega-3 giúp kháng viêm.
- Trứng, sữa: cung cấp canxi và vitamin D cho hệ xương chắc khỏe.
- Rau xanh đậm, hạt hạnh nhân, đậu nành: giàu chất chống oxy hóa và các vi chất có lợi cho sụn khớp.
Hạn chế các thực phẩm gây viêm và ảnh hưởng đến xương khớp, như:
- Đồ chiên rán, thức ăn nhanh, nhiều dầu mỡ.
- Bia rượu và thuốc lá – các yếu tố làm suy yếu cấu trúc xương và ảnh hưởng đến tuần hoàn máu nuôi dưỡng cột sống.
Bài tập hỗ trợ nhẹ nhàng tại nhà: Tập luyện đúng cách có thể cải thiện độ linh hoạt, giảm đau và duy trì chức năng vận động. Một số bài tập đơn giản bạn có thể thực hiện:
- Gập – duỗi nhẹ nhàng vùng cổ hoặc thắt lưng: giúp thư giãn cột sống và giảm cảm giác cứng khớp.
- Plank cơ bản: tăng cường sức mạnh cơ bụng – lưng, hỗ trợ nâng đỡ cột sống.
- Yoga giãn cơ: các tư thế nhẹ nhàng giúp kéo giãn cột sống, tăng lưu thông máu, nhưng nên tham khảo chuyên gia trước khi tập để tránh sai tư thế gây tổn thương.
VIII. Tại sao nên chọn Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng MBJ để điều trị thoái hóa cột sống?
Đối với người bệnh thoái hóa cột sống, việc chọn đúng nơi điều trị đóng vai trò rất quan trọng để cải thiện hiệu quả và tránh các can thiệp không cần thiết như phẫu thuật. Phòng khám vật lý trị liệu MBJ là địa chỉ uy tín được nhiều người lựa chọn nhờ những ưu điểm nổi bật:
- Ứng dụng công nghệ hiện đại: Phòng khám sử dụng các thiết bị tiên tiến như laser cường độ cao, hệ thống kéo giãn DTS giúp giảm đau nhanh, phục hồi tổn thương và giải phóng chèn ép thần kinh một cách an toàn, không xâm lấn.
- Hội đồng Bác sĩ trị liệu có đầy đủ chứng chỉ hành nghề: 100% đều tốt nghiệp chuyên khoa Cơ – Xương – Khớp và có trên 15 năm kinh nghiệm điều trị trong nước và tu nghiệp thường xuyên tại nước ngoài.
- Đội ngũ trị liệu viên viên giàu chuyên môn: MBJ quy tụ đội trị liệu viên chuyên khoa Cơ – Xương – Khớp có nền tảng chuyên môn vững vàng, được đào tạo bài bản, trực tiếp theo dõi và điều chỉnh quá trình điều trị cho từng người bệnh.
- Phác đồ điều trị cá nhân hóa: Không áp dụng một phương pháp chung cho tất cả, tại MBJ, mỗi bệnh nhân được xây dựng phác đồ riêng, phù hợp với tình trạng sức khỏe, mức độ thoái hóa và khả năng đáp ứng của cơ thể.
- Chi phí hợp lý – không cần phẫu thuật: Với mục tiêu giảm thiểu xâm lấn, MBJ mang đến giải pháp điều trị bảo tồn tối ưu, giúp người bệnh giảm đau, cải thiện vận động mà không cần đến dao kéo, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian phục hồi.

IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về điều trị thoái hóa cột sống
Tùy tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân mà bác sĩ sẽ cho phác đồ điều trị phù hợp, có thể từ vài tuần đến vài tháng.
Nếu điều trị sớm, chủ yếu là vật lý trị liệu và bài tập phục hồi thì chi phí vừa phải từ vài trăm ngàn đến vài triệu đồng mỗi buổi hoặc theo liệu trình điều trị. Phẫu thuật sẽ tốn kém hơn.
Có thể đi bộ nhẹ nhàng. Hạn chế chạy bộ nếu đau nhiều hoặc đang điều trị cấp tính.
Không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát tốt triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng quay trở lại.
Kết luận
Điều trị thoái hóa cột sống cần sự kiên trì, phối hợp giữa bác sĩ, chuyên gia vật lý trị liệu và chính người bệnh. Phát hiện sớm và điều trị đúng cách sẽ giúp người bệnh sống khỏe mạnh, vận động linh hoạt và tránh các biến chứng nguy hiểm về sau. Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu nghi ngờ, đừng chần chừ – hãy đi khám chuyên khoa càng sớm càng tốt.