Khớp háng là một trong những khớp lớn nhất và quan trọng nhất của cơ thể, chịu trách nhiệm nâng đỡ gần như toàn bộ trọng lượng cơ thể và cho phép chúng ta thực hiện các vận động phức tạp như đi, đứng, chạy, nhảy. Tuy nhiên, khi khớp háng bị “lão hóa”, tình trạng thoái hóa khớp háng có thể xảy ra, gây ra những cơn đau âm ỉ và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng đi lại cũng như chất lượng cuộc sống.
Nhận biết sớm các dấu hiệu và áp dụng đúng phương pháp điều trị, đặc biệt là vật lý trị liệu, là chìa khóa để làm chậm tiến trình của bệnh, giảm đau đớn và bảo tồn chức năng vận động. Bài viết này, với sự tham vấn từ đội ngũ chuyên gia của Phòng khám Vật lý trị liệu MBJ, sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về bệnh lý này.
Nội dung
- 1 I. Thoái hóa khớp háng là gì?
- 2 II. Triệu chứng điển hình của thoái hóa khớp háng
- 3 III. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây thoái hóa khớp háng
- 4 IV. Chẩn đoán thoái hóa khớp háng như thế nào?
- 5 V. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng hiệu quả
- 6 VI. Vật lý trị liệu thoái hóa khớp háng ở đâu uy tín tại Thủ Dầu Một?
- 7 VII. Câu hỏi thường gặp về thoái hóa khớp háng
- 8 Kết luận
I. Thoái hóa khớp háng là gì?
Thoái hóa khớp háng là tình trạng bệnh lý mạn tính xảy ra khi lớp sụn khớp, vốn bao bọc và bảo vệ chỏm xương đùi và ổ cối của xương chậu, bị bào mòn, nứt vỡ và tổn thương theo thời gian.

Về cơ chế, bạn có thể hình dung sụn khớp như một lớp đệm cao su giữa hai đầu xương. Khi lớp đệm này mỏng đi hoặc mất hẳn, khoảng cách giữa hai đầu xương sẽ hẹp lại. Lúc này, chúng sẽ cọ xát trực tiếp vào nhau mỗi khi bạn cử động, gây ra các triệu chứng như đau, viêm, cứng khớp. Lâu dần, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tạo ra các gai xương (osteophytes) quanh rìa khớp, càng làm tình trạng thêm trầm trọng.
II. Triệu chứng điển hình của thoái hóa khớp háng
Các triệu chứng của bệnh thường phát triển từ từ và trở nên nặng hơn theo thời gian. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu sau đây là vô cùng quan trọng:
- Đau nhức: Đây là triệu chứng nổi bật nhất. Cơn đau thường xuất hiện ở vùng bẹn hoặc mặt trước của đùi. Đôi khi, cơn đau có thể lan xuống mông, mặt sau đùi hoặc thậm chí là khớp gối (đau quy chiếu).
- Tính chất cơn đau: Cơn đau thường mang tính “cơ học”, tức là đau tăng lên khi vận động (đặc biệt là khi đi bộ, đứng lên ngồi xuống, xoay người, lên xuống cầu thang) và giảm đi rõ rệt khi người bệnh được nghỉ ngơi.
- Cứng khớp: Cảm giác cứng khớp háng vào buổi sáng sau khi thức dậy hoặc sau một thời gian ngồi lâu (dấu hiệu phá gỉ khớp). Tình trạng này thường kéo dài dưới 30 phút.
- Hạn chế vận động: Người bệnh sẽ cảm thấy rất khó khăn khi thực hiện các động tác cần đến sự linh hoạt của khớp háng như: dạng háng (dang chân sang hai bên), xoay trong hoặc xoay ngoài khớp háng. Các hoạt động thường ngày như ngồi xổm, tự đi tất (vớ), cắt móng chân hoặc buộc dây giày trở nên gần như không thể.
- Dáng đi thay đổi: Để giảm bớt cơn đau, người bệnh có xu hướng đi khập khiễng, dồn trọng lượng sang bên chân lành.
- Tiếng lạo xạo: Một số người có thể nghe hoặc cảm nhận thấy tiếng lục cục, lạo xạo phát ra từ bên trong khớp khi cử động.
III. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây thoái hóa khớp háng
Thoái hóa khớp háng có thể được phân loại thành nguyên phát (không rõ nguyên nhân, thường do lão hóa) và thứ phát (do một nguyên nhân cụ thể). Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Tuổi tác: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu. Sụn khớp sẽ dần mất đi tính đàn hồi và khả năng phục hồi khi chúng ta già đi.
- Yếu tố cơ học:
- Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể càng lớn, áp lực đè nặng lên khớp háng càng cao, đẩy nhanh quá trình mài mòn sụn.
- Lao động nặng: Những công việc đòi hỏi phải mang vác nặng, đứng lâu hoặc các môn thể thao có tác động mạnh, lặp đi lặp lại (chạy marathon, cử tạ) làm tăng nguy cơ.
- Tiền sử chấn thương: Các chấn thương cũ tại vùng háng như gãy cổ xương đùi, trật khớp háng có thể làm thay đổi cấu trúc khớp và dẫn đến thoái hóa sớm.
- Bệnh lý nền:
- Hoại tử vô mạch chỏm xương đùi: Tình trạng thiếu máu nuôi dưỡng khiến chỏm xương đùi bị hoại tử, xẹp xuống và phá hủy mặt khớp.
- Bất thường cấu trúc khớp bẩm sinh: Ví dụ như loạn sản khớp háng bẩm sinh, trật khớp háng bẩm sinh.
- Các bệnh viêm khớp mạn tính: Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp…
- Di truyền: Yếu tố gia đình cũng đóng một vai trò nhất định trong nguy cơ mắc bệnh.

IV. Chẩn đoán thoái hóa khớp háng như thế nào?
Để chẩn đoán chính xác, các bác sĩ sẽ kết hợp giữa việc thăm khám và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng bạn đang gặp phải (vị trí đau, tính chất, thời điểm xuất hiện), tiền sử bệnh lý và chấn thương. Sau đó, bác sĩ sẽ trực tiếp kiểm tra biên độ vận động của khớp háng, tìm các điểm đau và đánh giá dáng đi của bạn.
Chẩn đoán hình ảnh:
- X-quang: Đây là phương pháp cận lâm sàng đầu tay, phổ biến và hiệu quả nhất. Phim X-quang có thể cho thấy các dấu hiệu kinh điển của thoái hóa khớp như: hẹp khe khớp, đặc xương dưới sụn, gai xương và các nang xương.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Được chỉ định trong các trường hợp phức tạp hơn hoặc khi cần đánh giá chi tiết tình trạng của sụn, xương dưới sụn và các mô mềm xung quanh (gân, cơ, dây chằng), đặc biệt là khi nghi ngờ hoại tử chỏm xương đùi.
V. Các phương pháp điều trị thoái hóa khớp háng hiệu quả
Mục tiêu điều trị là giảm đau, cải thiện chức năng vận động và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Điều trị được chia làm hai hướng chính: bảo tồn và phẫu thuật.
1. Điều trị bảo tồn (Không phẫu thuật)
Đây là phương pháp nền tảng và luôn được ưu tiên, đặc biệt ở giai đoạn sớm và trung bình của bệnh.
Thay đổi lối sống:
- Giảm cân: Giảm 1kg cân nặng có thể giảm đến 4kg áp lực lên khớp háng. Đây là yếu tố quan trọng bậc nhất.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Dùng gậy hoặc nạng chống ở bên tay đối diện với bên háng đau sẽ giúp giảm tải đáng kể cho khớp.
- Tránh các hoạt động gây đau: Hạn chế ngồi xổm, mang vác nặng, đi lại trên địa hình gồ ghề, leo cầu thang nhiều.
Vật lý trị liệu: Đây là “vũ khí” chủ lực trong điều trị bảo tồn, giúp người bệnh lấy lại chức năng mà không cần dùng thuốc hay phẫu thuật.
Mục tiêu: Giảm đau, tăng cường sức mạnh các nhóm cơ xung quanh khớp háng (cơ mông, cơ đùi) để chúng có thể “gánh đỡ” và bảo vệ khớp, đồng thời duy trì và cải thiện tầm vận động khớp.
Các bài tập chuyên biệt: Các chuyên gia vật lý trị liệu sẽ thiết kế một chương trình tập luyện cá nhân hóa, bao gồm:
- Bài tập dưới nước (thủy trị liệu): Lực đẩy của nước giúp nâng đỡ cơ thể, giảm áp lực lên khớp, cho phép người bệnh vận động dễ dàng hơn.
- Đạp xe tại chỗ: Một bài tập cardio tác động thấp, rất tốt để cải thiện tầm vận động và sức bền.
- Các bài tập kéo giãn: Giúp giảm co cứng cơ, tăng sự linh hoạt cho khớp.
- Các bài tập tăng cường sức mạnh: Tập trung vào nhóm cơ mông, cơ tứ đầu đùi và cơ gân kheo.
Các kỹ thuật trị liệu:
- Nhiệt trị liệu (nóng/lạnh): Chườm nóng giúp thư giãn cơ, chườm lạnh giúp giảm viêm và sưng đau cấp.
- Điện xung trị liệu (TENS): Sử dụng dòng điện tần số thấp để kích thích thần kinh, ngăn chặn tín hiệu đau truyền lên não.
- Sóng siêu âm trị liệu: Giúp giảm viêm, giảm đau và tăng tuần hoàn tại chỗ.
- Các kỹ thuật di động khớp bằng tay: Chuyên gia sẽ dùng tay để thực hiện các kỹ thuật kéo giãn, di động khớp một cách nhẹ nhàng nhằm giải phóng tầm vận động bị hạn chế.
Dùng thuốc (Theo chỉ định của bác sĩ):
-
- Thuốc giảm đau thông thường (Paracetamol).
- Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) dạng uống hoặc bôi.
- Thuốc tiêm nội khớp (Corticoid hoặc chất nhờn Acid Hyaluronic) có thể được cân nhắc để giảm đau nhanh trong đợt cấp.
2. Điều trị bằng phẫu thuật (Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả)
Phẫu thuật được xem xét khi các phương pháp bảo tồn không còn mang lại hiệu quả, cơn đau kéo dài dữ dội và chức năng vận động bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Các phương pháp bao gồm:
- Nội soi khớp háng: Dọn dẹp các mảnh sụn vỡ, gai xương nhỏ.
- Đục xương sửa trục: Căn chỉnh lại trục của xương đùi hoặc xương chậu để phân bổ lại lực tỳ đè lên vùng sụn còn lành.
- Thay khớp háng: Là giải pháp cuối cùng, có thể là thay khớp háng bán phần (thay chỏm xương đùi) hoặc thay khớp háng toàn phần (thay cả chỏm và ổ cối).
VI. Vật lý trị liệu thoái hóa khớp háng ở đâu uy tín tại Thủ Dầu Một?
Tại Thủ Dầu Một, Phòng khám Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng MBJ tự hào là đơn vị tiên phong đã điều trị thành công cho hàng nghìn bệnh nhân thoái hóa khớp háng, giúp họ tìm lại niềm vui vận động mà không cần dùng thuốc, không tiêm hay phẫu thuật.
Sự khác biệt của MBJ đến từ phác đồ ưu việt chuẩn Mỹ, tập trung vào việc giải quyết tận gốc rễ nguyên nhân gây bệnh:
Thăm khám 1:1 cùng Hội đồng Bác sĩ chuyên khoa: Ngay từ đầu, Hội đồng bác sĩ chuyên khoa Cơ – Xương – Khớp sẽ trực tiếp thăm khám, chẩn đoán chính xác tình trạng và mức độ thoái hóa để xây dựng một phác đồ điều trị được “may đo” dành riêng cho bạn.

Tác động từ gốc bệnh, không xâm lấn: Chúng tôi kết hợp nền Y học hiện đại giữa trị liệu vật lý bằng tay của chuyên gia và trị liệu công nghệ cao, mang đến hiệu quả giảm đau, kháng viêm vượt trội mà người bệnh có thể cảm nhận ngay trong buổi điều trị đầu tiên.
Hệ thống trang thiết bị tối tân, nhập khẩu 100%: MBJ đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ hàng đầu thế giới để đẩy nhanh quá trình chữa lành và phục hồi:
- Sóng xung kích Shockwave: Phá vỡ các điểm vôi hóa, gai xương, thúc đẩy quá trình tái tạo mô sụn.
- Laser trị liệu cường độ cao (Laser Therapy): Tác động sâu đến cấp độ tế bào, giúp giảm đau, kháng viêm và kích thích chữa lành.
- Điện trị liệu giảm đau đa điểm (Tecar Therapy): Tăng cường lưu thông máu, cung cấp oxy và dưỡng chất để nuôi dưỡng khớp háng.
Ngăn chặn tái phát hiệu quả: Phác đồ điều trị được hoàn thiện bằng các bài tập phục hồi chức năng độc quyền. Các bài tập này không chỉ giúp khôi phục tầm vận động, tăng cường sức mạnh cơ bắp để bảo vệ khớp háng mà còn ngăn chặn hiệu quả nguy cơ cơn đau quay trở lại.
Nếu bạn đang phải chịu đựng những cơn đau do thoái hóa khớp háng, hãy để các chuyên gia tại MBJ giúp bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn về một liệu trình an toàn, hiệu quả và không xâm lấn!
VII. Câu hỏi thường gặp về thoái hóa khớp háng
Thoái hóa khớp háng là bệnh lý mạn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, việc điều trị đúng cách, đặc biệt là vật lý trị liệu, có thể kiểm soát rất tốt triệu chứng, làm chậm quá trình tiến triển của bệnh và giúp người bệnh duy trì cuộc sống gần như bình thường.
Bạn nên nằm ngửa hoặc nằm nghiêng về bên chân không đau. Nếu nằm nghiêng, hãy đặt một chiếc gối mỏng giữa hai đầu gối để giữ cho khớp háng ở vị trí trung tính, tránh bị khép hoặc xoay vào trong.
Chi phí điều trị phụ thuộc vào phương pháp. Điều trị bảo tồn bằng vật lý trị liệu thường có chi phí hợp lý và hiệu quả lâu dài. Chi phí phẫu thuật thay khớp háng sẽ cao hơn đáng kể.
Nên kiêng các hoạt động gây áp lực lớn lên khớp như: ngồi xổm, ngồi xếp bằng, chạy nhảy, mang vác vật nặng, lên xuống cầu thang liên tục. Về ăn uống, nên hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường, chất béo bão hòa có thể làm tăng phản ứng viêm.
Có, nhưng cần đi đúng cách. Đi bộ trên địa hình bằng phẳng với thời lượng vừa phải (khoảng 20-30 phút mỗi ngày) là rất tốt. Nếu đi bộ gây đau, bạn nên giảm thời gian hoặc chuyển sang các môn thể thao tác động thấp hơn như đạp xe, bơi lội.
Nên tăng cường thực phẩm giàu Omega-3 (cá hồi, cá trích), Canxi (sữa, rau xanh đậm), Glucosamine và Chondroitin (nước hầm xương, sụn), và các loại rau củ quả giàu chất chống oxy hóa.
Nếu không điều trị, bệnh sẽ ngày càng nặng. Cơn đau sẽ trở nên liên tục (đau cả khi nghỉ ngơi), khớp sẽ ngày càng cứng và biến dạng, dẫn đến teo cơ, mất hoàn toàn khả năng đi lại và có thể phải ngồi xe lăn.
Tại MBJ, chúng tôi áp dụng phương pháp điều trị “3 trong 1”: kết hợp giữa các kỹ thuật bằng tay do chuyên gia thực hiện, hệ thống máy móc công nghệ cao và chương trình bài tập được thiết kế riêng, giúp tác động sâu vào căn nguyên gây bệnh, mang lại hiệu quả bền vững.
Kết luận
Thoái hóa khớp háng là một thách thức, nhưng không phải là dấu chấm hết cho một cuộc sống năng động. Việc hiểu rõ về bệnh, nhận biết sớm triệu chứng và chủ động tìm đến các phương pháp điều trị hiện đại là vô cùng cần thiết. Trong đó, Vật lý trị liệu và Phục hồi chức năng đóng vai trò xương sống, giúp người bệnh giảm đau, cải thiện khả năng vận động một cách an toàn và hiệu quả, qua đó làm chậm tiến trình bệnh và trì hoãn hoặc thậm chí tránh được các cuộc phẫu thuật không cần thiết.